请输入您要查询的越南语单词:
单词
công việc bù đầu bù cổ
释义
công việc bù đầu bù cổ
惨淡经营 <唐·杜甫《丹青引》:"诏谓将军拂绢素, 意匠惨淡经营中。"原意指苦心构思, 精心布局。后用以形容在艰苦的环境中精心谋划并从事某项工作。>
随便看
bụi trần
bụi vũ trụ
bụi đường trường
bụi đường xa
bụi đất
bụi đời
bụm
bụng
bụng bảo dạ
bụng bự
bụng chuột ruột gà
bụng chửa
bụng dưới
bụng dạ
bụng dạ hẹp hòi
bụng dạ rối bời
bụng dạ thẳng thắn
bụng dạ độc ác
bụng khô
bụng không
bụng làm dạ chịu
bụng lép
bụng lò
bụng mang dạ chửa
bụng như lỗ kim
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 18:06:17