请输入您要查询的越南语单词:
单词
công việc nặng nhọc
释义
công việc nặng nhọc
粗活 <(粗活儿)指技术性较低、劳动强度较大的工作。>
苦工 <旧社会被 迫从事的辛苦繁重的体力劳动。>
重活 <(重活儿)指费力气的体力劳动。>
随便看
oi ả
Olympia
Omaha
Oman
om om
om sòm
o mèo
ong
ong bướm
ong bầu
ong bắp cày
ong bồ vẽ
ong bộng
ong chúa
ong cái
ong ký sinh
ong lá
phỏng chế
phỏng chừng
phỏng cổ
phỏng dịch
phỏng như
phỏng sinh học
phỏng sử
phỏng tay
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/25 7:24:39