请输入您要查询的越南语单词:
单词
sáng tỏ
释义
sáng tỏ
亮堂; 了了; 了然; 明; 白; 明亮; 清; 昭昭; 明晰 <清楚; 明白; 弄明白。>
qua học tập, lòng dạ càng sáng tỏ.
经过学习, 心里更亮堂了。
trong lòng sáng tỏ.
心中了了。 明朗; 显明 <清楚明白。>
nghe xong báo cáo, trong lòng cô ta đã sáng tỏ.
听了报告, 她心里明朗了。
随便看
bơi ngửa
bơi nhái
bơi qua
bơi thuyền
bơi trườn
bơi tự do
bơi đứng
bơi ếch
bơ lạc
bơm
bơm cao áp
bơm chân không
bơm dầu
bơm dầu ly tâm
bơm dầu nhờn
bơm hãm dầu
bơm hơi
bơm hơi độc
bơm khinh khí
bơm lọc dầu
bơm mỡ
bơm nén hơi
bơm nước
bơm phun chân không
bơm phun thuốc bột
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 10:01:56