请输入您要查询的越南语单词:
单词
hứa hươu hứa vượn
释义
hứa hươu hứa vượn
轻诺寡信 <随便答应人, 就往往不守信用。>
随便看
mỗi người một ngả
mỗi người một nơi
mỗi người một vẻ
mỗi người một ý
mỗi người nói ý riêng của mình
mỗi người phát biểu ý kiến của mình
mỗi người đều có sở trường riêng
mỗi người đều có vị trí và cương vị riêng
mỗi nhà
mỗi năm
mỗi phía một nửa
mỗi tháng
mỗi thứ một nửa
mỗi thứ đều có cái hay của nó
mộ
mộ bi
mộ bia
mộ binh
mộc
mộc bản
Mộc Châu
mộc chủ
mộc dục
Mộc Hoá
mộ chí
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/30 20:36:11