请输入您要查询的越南语单词:
单词
tập kích
释义
tập kích
摸营 <暗中袭击敌人的兵营。>
侵袭 <侵入而袭击。>
偷袭 <趁敌人不防备时突然袭击。>
tập kích doanh trại địch; đánh lén trại địch.
偷袭敌营。
突袭 <用兵力出其不意地进攻; 突然袭击。>
袭; 袭击; 破击 <军事上指出其不意地打击。>
tập kích ban đêm.
夜袭。
tập kích bằng máy bay.
空袭。
袭扰 < 袭击骚扰。>
随便看
máy gas
máy ghi
máy ghi gió
máy ghi rung
máy ghi sóng
máy ghi sóng óc
máy ghi áp lực
máy ghi âm
máy ghi địa chấn
máy ghi ảnh
máy ghép
máy gia công bánh răng
máy gia tốc
máy gieo giống
máy gieo hạt
máy gieo thô sơ
máy giảm thế
máy giật
máy go
máy guồng sợi
máy gạt
máy gấp vải
máy gầu cẩu
máy gặt hái
máy gặt liên hợp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 23:56:49