请输入您要查询的越南语单词:
单词
tập hợp đông đủ
释义
tập hợp đông đủ
聚齐 <(在约定地点)集合。>
những người đi tham quan tập hợp đông đủ ở trước cửa nhà triển lãm lúc 8 giờ.
参观的人八时在展览馆对面聚齐。
随便看
cầm đường
cầm đầu
cầm đồ
cầm đợ
cần
cần biết
cần chuyển động ống hơi
cần chính
cần câu
cần câu cơm
cần có
cần cù
cần cù chăm chỉ
cần cù chịu khó
cần cù học tập
cần cù tiết kiệm
cần cù và thật thà
cần cấp
cần cẩu
cần cẩu đường ray
cần cổ
cần dùng
cần dùng gấp
cần giật
Cần Giờ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:05:44