请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 tập hợp đông đủ
释义 tập hợp đông đủ
 聚齐 <(在约定地点)集合。>
 những người đi tham quan tập hợp đông đủ ở trước cửa nhà triển lãm lúc 8 giờ.
 参观的人八时在展览馆对面聚齐。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 2:05:44