请输入您要查询的越南语单词:
单词
hình khối chóp
释义
hình khối chóp
棱锥体 <一个多边形和若干个同一顶点的三角形所围成的多面体。>
随便看
học thức phong phú
học trào
học trò
học trò của học trò
học trò nghèo
học trò nhỏ
học trò nhỏ tuổi
học trò trẻ con
học trưởng
học tại gia
học tại nhà
học tập
học tập người xưa
học tịch
họ Cung
học viên
học viên công nông binh
học viện
học viện kỹ thuật
học viện quân sự
học vào mùa đông
học vấn
học vấn bị thất truyền
học vấn phong phú
học vấn sâu rộng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 9:20:23