请输入您要查询的越南语单词:
单词
hữu hạn
释义
hữu hạn
有限 <有一定限度。>
tính hữu hạn
有限性。
trách nhiệm hữu hạn
有限责任。
随便看
chí thiện
chí thành
chí thân
chí thú
chí tiến thủ
chí tuyến
chí tuyến Bắc
chí tuyến Nam
chí tình
chí tôn
chí tử
chíu chít
chíu chíu
chí ác
chí ít
chí đức
chí ư
chò
chòe choẹt
chòi
chòi bán sách
chòi canh
chòi gác
dày dặn
dày gió dạn sương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 15:14:47