请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuốc tẩy
释义
thuốc tẩy
泻药; 打药 <内服后能引起下泻的药物。>
漂白粉 <一种无机化合物。通氯气于熟石灰中, 或以生石灰与氯气化合制成的白色粉末, 可用于漂白﹑去渍或消毒。>
随便看
ùm ùm
ùn
ùng oàng
ùng ục
ùn tắc
ùn tắc giao thông
ùn ùn
ùn ùn kéo đến
ù tai
ù té chạy
ù xịa
ù ì
ù ù
ù ù cạc cạc
ù ờ
ú
úa
úa vàng
ú a ú ớ
úc lý
ú hụ
úi
úi chao
úi chà
úi úi
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 10:13:27