请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuốc tẩy
释义
thuốc tẩy
泻药; 打药 <内服后能引起下泻的药物。>
漂白粉 <一种无机化合物。通氯气于熟石灰中, 或以生石灰与氯气化合制成的白色粉末, 可用于漂白﹑去渍或消毒。>
随便看
chủ tớ
chủ từ
chủ và thợ
chủ văn
chủ xướng
chủ xưởng
chủy thủ
chủ yếu
chủ yếu và phụ thuộc
chủ yếu và thứ yếu
chủ âm
chủ ý
chủ điền
chủ đích
chủ đạo
chủ đất
chủ đề
chủ định
chủ động
chủ động học hỏi
chứ
chứa
chứa chan
chứa chấp
chứa chất
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 16:07:25