请输入您要查询的越南语单词:
单词
thuốc đạn
释义
thuốc đạn
栓剂 <塞入肛门、尿道或阴道内的外用药, 在室温下为固体, 在体温下融化或软化。有的制成棒状, 有的制成球状。中医叫坐药。>
坐药 <中医指栓剂。>
随便看
lời thừa
lời tiên tri
lời tiên đoán
lời truyền miệng
lời trách
lời trách móc
lời trích dẫn
lời tuyên bố
quân Ngoã Cương
quân ngũ
quân nhu
quân nhu quân dụng
quân nhân
quân nhân danh dự
quân nhân dự bị
quân nhân đào ngũ
quân nhạc
quân nhẩy dù
quân phiến loạn
quân phiệt
quân phiệt Bắc dương
quân phong
quân pháp
quân pháp bất vị thân
quân phân
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 8:55:28