请输入您要查询的越南语单词:
单词
gắt
释义
gắt
闹脾气 <发脾气; 生气。>
呵斥; 吆喝 <大声喊叫(多指叫卖东西、赶牲口、呼唤等)。>
暴躁; 急性子 <遇事好发急, 不能控制感情。>
酷烈 <炽烈。>
随便看
tai hoạ ngầm
tai hoạ nặng nề
tai hoạ sát nách
tai hoạ sắp xảy ra
tai hoạ đột ngột
tai hại
tai hạn
tai không phiền thì lòng không não
tai lớn
tai mũ
tai mắt
tai nghe
tai ngược
tai nạn bi thảm
tai nạn lao động
tai nạn nghề nghiệp
tai nạn trên biển
tai nạn và rắc rối
tai nạn xe cộ
Taipei
tai quái
tai sai đắc lực
tai thính mắt tinh
tai tiếng
tai to
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 18:01:15