请输入您要查询的越南语单词:
单词
chứng hôi miệng
释义
chứng hôi miệng
口臭 <嘴里发出难闻的气味。引起这种症状的主要原因是龋齿、齿槽化脓慢性口炎、消化不良等。>
随便看
bạch y thiên sứ
bạch yến
bạc hà
bạc hà não
bạc hào
Bạch Đằng
Bạch Đằng Giang
bạch đinh
bạch điến
bạch điến phong
bạch đàn chanh
bạch đái
bạch đầu giai lão
bạch đầu ngâm
bạch đầu như tân
bạch đồng nam
bạch đới
bạc hạnh
bạch ốc
bạch ốc khởi công khanh
bạch ốc phát công khanh
Bạc Liêu
bạc lạng
bạc lẻ
bạc lực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:03:12