请输入您要查询的越南语单词:
单词
chứng giãn tĩnh mạch
释义
chứng giãn tĩnh mạch
静脉曲张 <静脉扩张、伸长或弯曲的症状。多由下肢静脉的血液回流受阻, 压力增高引起。患者小腿发胀, 沉重, 容易疲劳。>
随便看
cá ông
cá ông cụ
cá ù
cá úc
cá úp
cá đao
cá điều
cá đuôi
cá đuôi phượng
cá đuôi phụng
cá đuôi trâu
cá đuối
cá đầu đá
cá đẻ
cá đề
cá đỏ dạ
cá đối
cá đồng
cá đồng tiền
cá đổng
cá đục
cá đực
cá ươn
cá ướp
cá ướp đầu to
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 13:03:17