请输入您要查询的越南语单词:
单词
chứng minh
释义
chứng minh
论证 <逻辑学指引用论据来证明论题的真实性的论述过程, 是由论据推出论题时所使用的推理形式。>
说明; 证; 征; 证验; 证明 <用可靠的材料来表明或断定人或事物的真实性。>
sự thực chứng minh đầy đủ cách làm này là đúng đắn.
事实充分说明这种做法是正确的。
sách vở đủ để chứng minh.
文献足征。
những hiện vật có thể chứng minh.
有实物可征。
chứng minh thư
证明书。
随便看
cái lồng
cái lồng chụp
cái lờ
cái mai
cái muôi
cái muỗng
cái màn
cái mày
cái máng
cái mâu
cái móc
cái môi
cái mõ
cái mũi
cái mại
cái mảng
cái mầm
cái mặt già này
cái mẹt
cái mộc
cái mộng
cái mở vít
cái mủng
cái ngao
cái nghiệp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 2:33:57