请输入您要查询的越南语单词:
单词
gằm
释义
gằm
耷拉 <下垂。也作搭拉。>
cúi đầu; cúi gằm mặt xuống.
耷拉着脑袋。 低头 <垂下头。>
ngồi gằm mặt xuống.
低着头坐着。
埋头 <专心; 下功夫。>
随便看
ngồi mà nói suông
ngồi mát hưởng bát vàng
ngồi mát ăn bát vàng
ngồi nghiêm chỉnh
ngồi rồi
ngồi thiền
thuế má và tạp dịch
thuế môn bài
thuế một phần mười
thuế mục
thuế nhập cảng
thuế nông nghiệp
thuế pháp
thuế phụ thu
thuế quan
thuế qua đường
thuế quán hàng
thuế ruộng
thuế rượu
thuế suất
thuế sát sinh
thuế tem
thuế thu nhập
thuế thân
thuế thổ trạch
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/11 20:26:17