请输入您要查询的越南语单词:
单词
gằm
释义
gằm
耷拉 <下垂。也作搭拉。>
cúi đầu; cúi gằm mặt xuống.
耷拉着脑袋。 低头 <垂下头。>
ngồi gằm mặt xuống.
低着头坐着。
埋头 <专心; 下功夫。>
随便看
không chuyên
không chuyên môn
không chuyên tâm
không chu đáo
không chán
không chân mà biến
không chân mà chạy
không chân thật
không chê vào đâu được
không chê được
không chính hiệu
không chính thức
không chính xác
không chính đáng
không chút
không chút khiếm khuyết
không chút sứt mẻ
không chú tâm
không chút động lòng
không chút động đậy
không chú ý
không chú ý ăn mặc
không chú ý đến
không chăm sóc
không chấp nhặt
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/9 2:02:26