请输入您要查询的越南语单词:
单词
gằm
释义
gằm
耷拉 <下垂。也作搭拉。>
cúi đầu; cúi gằm mặt xuống.
耷拉着脑袋。 低头 <垂下头。>
ngồi gằm mặt xuống.
低着头坐着。
埋头 <专心; 下功夫。>
随便看
cứu đời
cứ việc
cứ điểm
cứ điểm quan trọng
cứ điểm tiến công
cừ
cừ khôi
cừ rừ
Cừ Thuỷ
cừ thật
cừu
cừu a-ga
cừu con
cừu gia
cừu hận
cừu nhân
cừu quốc
cừu sát
cừu sừng xoắn ốc
cừu thiến
cừu thù
cừu thị
cừu đầu đàn
cừu địch
cừu đực
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 16:29:23