请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 gặp
释义 gặp
 拜会 <拜访会见(今多用于外交上的正式访问)。>
 被; 遭遇; 凑 <碰上; 遇到(敌人, 不幸的或不顺利的事等)。>
 gặp tai nạn
 被灾。
 逢; 赶 <遇到(某种情况); 趁着(某个时机)。>
 tương phùng; gặp nhau; gặp gỡ.
 相逢。
 gặp nhau thì vui chơi
 逢场作戏。
 nghìn năm khó gặp; nghìn năm có một.
 千载难逢。
 gặp một trận mưa
 赶上一场雨。
 赶得上 <遇得着(所希望的事物)。>
 gặp thời tiết tốt, đi ngoại ô chơi đi.
 赶得上好天气, 去郊游吧。
 会晤; 会面 <会见。>
 见 <接触; 遇到。>
 loại thuốc này kị gặp ánh sáng.
 这种药怕见光。
 băng gặp nóng thì tan ra.
 冰见热就化。
 见面 <彼此对面相见。>
 đã nhiều năm rồi không gặp được những người bạn chiến đấu cũ.
 跟这位老战友多年没见面了。 聚会 <(人)会合。>
 bạn học cũ gặp lại nhau thật không dễ dàng chút nào.
 老同学聚会在一起很不容易。
 蒙 <受。>
 gặp nạn.
 蒙难。
 碰; 碰见 <事先没有约会而见到。>
 đi trên đường gặp một người quen.
 在路上碰到一位熟人。
 hôm qua tôi gặp anh ấy ở ngoài đường.
 昨天我在街上碰见他。
 遭; 遭逢 <遇到(多指不幸或不利的事)。>
 gặp nạn
 遭难。
 gặp tai ương
 遭殃。
 gặp thời thịnh trị
 遭逢盛世。
 gặp điều không may
 遭逢不幸。
 遭受 <受到(不幸或损害)。>
 遭遇; 值 <碰上; 遇到(敌人, 不幸的或不顺利的事等)。>
 值遇 <遭逢。>
 gặp việc không may.
 值遇不幸。 撞; 撞见 <碰见。>
 không muốn gặp anh ấy, nhưng lại cứ gặp phải anh ấy.
 不想见他, 偏撞上他。 迕 <遇见。>
 gặp nhau; gặp gỡ.
 相迕。 晤; 晤面; 觌面 <见面。>
 gặp gỡ.
 会晤。
 khi rỗi xin mời đến gặp nhau một tý.
 有暇请来一晤。
 合拢 <合到一起; 闭合。>
 折叠 <把物体的一部分翻转和另一部分紧挨在一起。>
 gặp quần áo
 折叠衣服。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 19:12:17