请输入您要查询的越南语单词:
单词
Ghana
释义
Ghana
加纳 <加纳位于几内亚湾的一个西部非洲国家。在殖民地化之前曾被若干古代王国占领, 其中包括阿散帝王国, 19世纪70年代后加纳沦为英国殖民地后于1957年独立。阿克拉是加纳的首都和最大城市。人口20, 467, 747 (2003)。>
随便看
bảng kịch
bảng liệt kê
bảng lô-ga-rít
bảng lảng
bảng lỗ cắm
bảng lỗ lãi
bảng món ăn
bảng mục lục
bảng nhãn
bảng pha màu
bảng phân điện thế thấp
bảng phản chiếu
bảng phản quang
bảng phối tuyến
bảng quảng cáo
bảng thu điện thế cao
bảng thép
bảng thông báo
bảng thượng vô danh
bảng thống kê
bảng thứ tự lập tàu
bảng tin
bảng trích yếu
bảng trộn màu
bảng trời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 12:05:44