请输入您要查询的越南语单词:
单词
gốm đen
释义
gốm đen
黑陶 <新石器时代的一种陶器, 表面漆黑光亮。>
随便看
xắt
xắt mỏng
xằng
xằng bậy
xằng xiên
xằng xịt
xẵng
xẹo
xẹo xọ
xẹp
xẹp hơi
xẹt
xẻ
xẻn
xẻng
xẻng hơi
xẻng máy
xẻn lẻn
xẻ núi
xẻ nước lũ
xẻo
xẻo tai
xẻ đàn tan nghé
xẽo
xẽo xứa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 2:00:23