请输入您要查询的越南语单词:
单词
gốm đen
释义
gốm đen
黑陶 <新石器时代的一种陶器, 表面漆黑光亮。>
随便看
có thù lao
có thần
có thật
có thế
có thể
có thể bàn bạc
có thể chuyển biến
có thể dùng
có thể khẳng định
có thể là
mạt sát
mạt thế
mạt vận
mạt đẳng
mạt đời
mạ vàng
mạ điện
mả
mả bị lấp
mải
mải miết
mải mê
mả lạng
mả mồ
mảng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 5:17:25