请输入您要查询的越南语单词:
单词
duyên phận
释义
duyên phận
缘 ; 缘分 ; 因缘 <迷信的人认为人与人之间由命中注定的遇合的机会; 泛指人与人或人与事物之间发生联系的可能性。>
hữu duyên; có duyên phận
有缘
hai chúng mình lại ở bên nhau, thật là có duyên phận.
咱们俩又在一起了, 真是有缘分。 姻缘 <指婚姻的缘分。>
随便看
trong và ngoài
trong và ngoài nước
trong vòng
trong vắt
trong xanh phẳng lặng
trong xó
trong đó
trong đấy
trong đầu đã tính sẵn
tro thuốc
tro tàn lại cháy
tro xương
tru di tam tộc
trui
trung
trung bình
trung bình nhân
trung bình điều hoà
trung can
trung canh
trung chuyển
Trung Châu
trung chính
trung cáo
trung cấp
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 17:32:58