请输入您要查询的越南语单词:
单词
duyên số
释义
duyên số
姻缘 <指婚姻的缘分。>
缘分 <迷信的人认为人与人之间由命中注定的遇合的机会; 泛指人与人或人与事物之间发生联系的可能性。>
随便看
buồn bực sầu não
buồn chán
buồn chân buồn tay
buồn cười
buồn dạ
buồng
buồng bệnh
buồng bệnh lây
buồng bệnh thường
buồng cau
buồng chiếu điện
buồng chờ
buồng chứa dầu
buồng chữa bệnh
buồng con gái
buồng cưới
buồng gan
buồng giấy
buồng hoá nghiệm
buồng hành khách
buồng học
buồn giận
buồng kho
buồng khách
buồng khám bệnh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 0:42:48