请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỗ tồn tại
释义
chỗ tồn tại
所在 <存在的地方。>
随便看
lờ phờ
lờ vờ
lờ đi
lờ đờ
lở
lở loét
lở lói
lởm chởm
lởm chởm đất đá
lởn vởn
lở núi
lỡ
lỡ bước
lỡ cơ
lỡ cỡ
lỡ duyên
lỡ dịp
lỡ dở
lỡ hạn
lỡ hẹn
lỡ kỳ
lỡ leo lên lưng cọp
lỡ làng
lỡ lớp
lỡ lời
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:03:38