请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyển gam
释义
chuyển gam
转调 <一个乐曲中, 为了表达不同内容的需要和丰富乐曲的表现力, 从某调过渡到另一个调。也叫变调或移调。>
随便看
dược tá
dược tán
dược tính
dược tễ
dược tửu
dược vật
dượng
dượng ghẻ
dượt
dượt võ
dạ
dạ con
dạ cỏ
dạ dày
dạ dày tổ ong
dạ dày động vật nhai lại
dạ dạ
dạ dịp
dạ hoa
dạ hương
dạ hội
dạ hội lửa trại
dại
dại chữ
dại dột
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/24 23:39:15