请输入您要查询的越南语单词:
单词
lù đù vác cái lu mà chạy
释义
lù đù vác cái lu mà chạy
不鸣则己, 一鸣惊人 < 比喻平时默默无闻, 突然做出惊人的成绩。>
大巧若拙 <真正灵巧的人表面上看起来很笨拙。>
不飞则已, 一飞冲天 <见〖不鸣则已, 一鸣惊人〗。比喻平时默默无闻, 突然做出惊人的成绩。>
随便看
biến đổi lý tính
biến đổi lớn lao
biến đổi ngầm
biến đổi thất thường
biến đổi về chất
biến đổi đột ngột
biến động
biến động bất ngờ
biến động lớn
biến động nhỏ
biến động theo
biến ảo
biến ảo khôn lường
biết
biết bao
biết bao nhiêu
biết bơi
biết cho
biết chuyện
biết chịu nhẫn nhục
biết chừng
biết chừng nào
biết chữ
biết co biết duỗi
biết cách làm giàu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/10 14:06:49