请输入您要查询的越南语单词:
单词
lùm cây
释义
lùm cây
矮林 <身材身材指灌木丛或外形矮小的森林。>
灌木 <矮小而丛生的木本植物, 如荆、玫瑰、茉莉等。>
随便看
rối bòng bòng
rối bù
rối bời
rối loạn
rối loạn thần kinh
rối mắt
rối ren nát bét
rối rắm
rối tung
rống
rốp rốp
rốt
rốt lại
rốt ráo
rốt đáy
rồ
rồi
rồng
rồng bay hổ chồm
rồng bay phượng múa
rồng cuốn hổ phục
rồng có sừng
rồng lửa
rồng núp hổ nằm
rồng phượng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 7:25:57