请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyển điệu
释义
chuyển điệu
变调; 转调 <一个乐曲中, 为了表达不同内容的需要和丰富乐曲的表现力, 从某调过渡到另一个调。也叫变调或移调。>
随便看
toát hợp
toát lên
toát mồ hôi
toát yếu
toè
toé
toé lên
toé ra
toét
toét mắt
to đầu
to đậm
toạ công
toạ hoá
toạ hưởng kỳ thành
toạ hạ
toại
toại chí
toại nguyện
toại tâm
toạ lạc
toạ sơn quan hổ đấu
toạ thiền
toạ thực sơn băng
toạ đàm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/1 14:40:02