请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 vợ chồng
释义 vợ chồng
 夫妇; 夫妻 <丈夫和妻子。>
 vợ chồng mới cưới
 新婚夫妇
 kết nên vợ chồng; se duyên vợ chồng.
 结发夫妻
 公婆 <指夫妻, 夫妻两人叫两公婆。>
 伉俪 <夫妻。>
 tình nghĩa vợ chồng.
 伉俪之情。 俪 <指夫妇。>
 ảnh vợ chồng.
 俪影。
 鸾俦; 鸾凤 <比喻夫妻。>
 vợ chồng hoà thuận; loan phượng hoà minh.
 鸾凤和鸣(夫妻和美)。
 vợ chồng ly tán.
 鸾凤分飞(夫妻离散)。
随便看

 

越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 16:56:55