请输入您要查询的越南语单词:
单词
vỡ đàn tan nghé
释义
vỡ đàn tan nghé
树倒猢狲散 <比喻为首的人垮下来, 随从的人无所依附也就随之而散(含贬义)。>
随便看
đến thời hạn
đến tiếp sau
đến trường
đến trễ
đến tuổi
đến tận
đến tận bây giờ
đến tận nơi
đến tận nơi xem xét
đến với
đến vực thèm cá
đến đâu hay đến đó
đến đây
đến đình nào chúc đình ấy
đến đầu đến đũa
đến đỉnh
đến đỉnh điểm
đến đủ
đế quân
đế quốc
đế quốc chủ nghĩa
đế thích
đế vương
đế vị
đế đèn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 5:00:26