请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyển động chóng đều
释义
chuyển động chóng đều
加速运动; 等速运动 <速度不断增加的运动, 是变速运动的一种。>
随便看
Hà Thành
hà thủ ô
Hà Tiên
hà tiện
Hà Trạch
Hà Tây
Hà Tĩnh
hà tất
hà tằng
hà tằn hà tiện
hàu
hà vực
hày dô
Hà Đông
há
hách
hách dịch
há chẳng
há cảo
há dễ
há hốc
há hốc mồm
hái
hái chè
hái trà
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/7 11:29:22