请输入您要查询的越南语单词:
单词
điệp báo viên
释义
điệp báo viên
内线 <布置在对方内部探听消息或进行其他活动的人, 也指这种工作。>
随便看
giở mọi mánh khoé
giở ngón
giở quẻ
giở ra
giở rét
giở thói côn đồ
giở thói ngang ngược
giở thủ đoạn
giở trò
giở trò bất lương
giở trò bịp bợm
giở trò cũ
giở trò dối trá
giở trò khôn vặt
giở trò lưu manh
giở trò ma mãnh
giở trò vô lại
giở trò xấu
giở trò đểu giả
giở trời
giở xem
giở đi giở lại
giở đi mắc núi, giở về mắc sông
giở đòn
giỡn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 7:13:52