请输入您要查询的越南语单词:
单词
điệp
释义
điệp
牒 <文书或证件。>
thông điệp; văn bản
通牒。
叠 <一层加上一层; 重复。>
trùng điệp
重叠。
蝴蝶 <昆虫, 翅膀阔大, 颜色美丽, 静止时四翅竖立在背部, 腹部瘦长, 吸花蜜。种类很多, 有的幼虫吃农作物, 是害虫, 有的幼虫吃蚜虫, 是害虫。简称蝶。也做胡蝶。>
随便看
kiểm lại
kiểm lục
kiểm nghiệm
kiểm nhận
kiểm soát
kiểm soát lại
kiểm soát viên
kiểm sát
kiểm số
kiểm thúc
kiểm thảo
kiểm toán
kiểm tra
kiểm tra bộ phận
kiểm tra chuyên cần
kiểm tra chính trị
kiểm tra chất lượng kim loại
kiểm tra kỹ càng
kiểm tra lại
kiểm tra người
kiểm tra phòng
kiểm tra so sánh
kiểm tra số lượng
kiểm tra sổ sách
kiểm tra thí điểm
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/17 3:25:05