请输入您要查询的越南语单词:
单词
in dấu
释义
in dấu
烙 <用烧 热了的金属器物烫, 使衣服平整或 在物体上留下标志。>
烙印 <用火烧铁在牲畜或器物上烫成痕迹。比喻深刻地留下印象。>
随便看
dã ngoại kịch
dã nhân
dãn phế quản
dãn phổi
dãn ra
dãn thưa
dã pháo
dã sinh
dã sử
dã thú
dã thặng
dã tràng
dã tràng xe cát
dã tâm
dãy
dãy cột
dãy ngăn cách
dãy nhà sau
dãy núi
dãy núi lớn
dãy phân cách
dãy số
dãy số nhân
dãy số tự nhiên
dã yến
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 0:39:30