| | | |
| | 观 <景象或样子。> |
| | thay đổi bộ mặt |
| 改观 |
| | 观瞻 <具体的景象和景象给人的印象; 外观和对观发生的反应。> |
| | 脸谱 <戏曲中某些角色(多为净角)脸上画的各种图案, 用来表现人物的性格和特征。> |
| | 面孔; 面貌; 面目; 颜面<脸的形状; 相貌。> |
| | bộ mặt độc ác; bộ mặt ghê tởm. |
| 面目狰狞。 |
| | bộ mặt chính trị. |
| 政治面目。 |
| | không thấy được bộ mặt thật của huyện Lô Sơn; không thấy được mặt trái của sự việc. |
| 不见庐山真面目。 庞 <(庞儿)脸盘。> |
| | bộ mặt. |
| 面庞。 |