请输入您要查询的越南语单词:
单词
bộ môn
释义
bộ môn
部门 <组成某一整体的部分或单位。>
kinh tế học bộ môn (như kinh tế học công nghiệp, kinh tế học nông nghiệp)
部门经济学(如工业经济学、农业经济学)
教研室 <教育厅、局和学校中研究教学问题的组织。>
专业 <高等学校的一个系里或中等专业学校里, 根据科学分工或生产部门的分工把学业分成的门类。>
随便看
máy hát điện
máy hãm gió
máy hòm nóng
máy hút
máy hút bụi
máy hơi nước
máy hơi ép
máy hơi đốt
sóng lọc
sóng mũi
sóng mặt phẳng
sóng mặt đất
sóng ngang
sóng người
sóng ngầm
sóng ngắn
sóng ngắn và trung
sóng ngắn vừa
sóng nén
sóng nước cuồn cuộn
sóng nước dâng trào
sóng phân
sóng phản xạ
sóng phổ
sóng siêu ngắn
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 11:27:05