请输入您要查询的越南语单词:
单词
chỗ ở
释义
chỗ ở
地址 <(人、团体)居住或通信的地点。>
寓 <住的地方。>
chỗ ở của khách
客寓
寓所 <寓居的地方。>
住处 ; 住所 <住宿的地方。>
tôi không biết chỗ ở của anh ấy.
我不知道他的住处。
đã tìm được chỗ ở
chưa? 找到住处了没有? 住地 <居住的地方。>
住宅 ; 宅子; 宅 <住房(多指规模较大的)。>
住址 <居住的地址(指城镇、乡村、街道的名称和门牌号数)。>
随便看
cây trơ trọi
cây trường sở
cây trạch tả
cây trạng nguyên
cây trầm
cây trầm hương
cây trầu không
cây trẩu
cây trắc
cây trắc bá
cây trắc bá diệp
cây trện
lâu năm
lâu năm không gặp
lâu quá không gặp
lâu thiệt lâu
Lâu Thuỷ
lâu đài
lâu đài trên không
lâu đời
lây
lây lất
lây truyền
lã
lã chã
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 3:28:44