请输入您要查询的越南语单词:
单词
ôn tồn
释义
ôn tồn
好声好气 <(好声好气的)语调柔和, 态度温和。>
和蔼 <态度温和, 容易接近。>
和易; 和气 <态度温和, 容易接近。>
ôn tồn với mọi người.
对人和气。 和声 <语调温和。>
cô ấy nói chuyện với giọng ôn tồn nhẹ nhàng.
她说话总是和声细气的。
随便看
sư phụ
sư phụ già
sư sinh
sư sãi
sư trụ trì
sư tăng
sư tổ khai sơn
sư tử biển
sư tử Hà Đông
sư tử vồ thỏ
sưu
sưu cao thuế nặng
sưu tầm
sưu tầm dân ca
sưu tập tem
sưu tập tài liệu
sư đoàn
sư đệ
sương
sương buổi sớm
sương chiều
sương cư
sương giá
sương khói
sương lạnh buốt xương
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 7:08:36