请输入您要查询的越南语单词:
单词
ôn tập
释义
ôn tập
复习; 练习; 习; 温; 温习 <重复学习学过的东西, 使巩固。>
ôn tập bài học
复习功课。
đề cương ôn tập
复习提纲。
tự ôn tập.
自习。
ôn tập bài, vở
温书。
ôn tập bài vở
温习功课。
随便看
nghẹt thở
nghẻo
nghẽn
nghẽn họng
nghẽn đường
nghếch
nghếch ngác
nghề bào gọt
nghề chăn nuôi
nghề gia truyền
nghề hàn
nghề khuân vác thuê
nghề kiếm sống
nghề làm lồng đèn
nghề làm ruộng
nghề làm vườn
nghề làm ăn
nghề làm đồ sắt
nghề lâu dài
nghề mọn
nghề mộc
nghề nghiệp
nghề nghiệp chính
nghề nghiệp chủ yếu
nghề nghiệp hiện tại
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 11:04:22