请输入您要查询的越南语单词:
单词
ôn tập
释义
ôn tập
复习; 练习; 习; 温; 温习 <重复学习学过的东西, 使巩固。>
ôn tập bài học
复习功课。
đề cương ôn tập
复习提纲。
tự ôn tập.
自习。
ôn tập bài, vở
温书。
ôn tập bài vở
温习功课。
随便看
nhãn quang
nhãn sách
nhãn tiền
nhãn trùng
nhãn trường
nhãn viêm
nhãn áp
nhãn điểm
nhão
nhão bét
nhão nhoẹt
nhão nhét
nhão nhẹt
nhã trí
nhã ý
nhè
nhèm
nhè nhẹ
mệt phờ
mệt rã rời
mệt óc kiệt sức
mệt đuối
mệt đừ
mỉa
mỉa mai
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:23:04