请输入您要查询的越南语单词:
单词
mắm
释义
mắm
鲍鱼 <咸鱼。>
giống như vào hàng mắm lâu ngày không ngửi thấy mùi hôi thối nữa
如入鲍鱼之肆, 久而不闻其臭。 鲊 <腌制的鱼。>
鱼露。
合(唇)。
随便看
nuốt hờn
nuốt không
nuốt lấy
nuốt lời
nuốt lời hứa
nuốt nước bọt
nuốt nước mắt
nuốt sống
nuốt trôi
nuốt trọng
nuốt tươi
nuốt vàng
nuốt vào nhả ra
nuộc
nuột
nuột nà
nuỵ nhân
nà
nài
nài nỉ
nài nỉ mượn tiền
nài xin
nài ép lôi kéo
nàn
nàng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/26 12:27:15