请输入您要查询的越南语单词:
单词
mắm
释义
mắm
鲍鱼 <咸鱼。>
giống như vào hàng mắm lâu ngày không ngửi thấy mùi hôi thối nữa
如入鲍鱼之肆, 久而不闻其臭。 鲊 <腌制的鱼。>
鱼露。
合(唇)。
随便看
hương ước
hương ẩm
hươu
hươu bào
hươu cao cổ
hươu sao
hươu vượn
hươu đa-ma
hư ảo
hước
hướng
hướng bay
hướng chiều
hướng chạy
hướng chảy
hướng chẩy
hướng dương
hướng dẫn
hướng dẫn du lịch
hướng dẫn hành động
hướng dẫn học hành
hướng dẫn mua
hướng dẫn phát triển
hướng dẫn tham quan
hướng dẫn theo đà phát triển
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/8 6:27:05