请输入您要查询的越南语单词:
单词
lòng trắng mắt
释义
lòng trắng mắt
眼白; 白眼珠; 白眼珠儿 <眼球上白色的部分。>
随便看
ban công
Ban-căng
ban cấp
Bandar Seri Begawan
bang
bang biện
bang giao
Ban-ghi
bang hội
Ban-giun
ban giám đốc
Bangkok
Bangladesh
bang liên
bang thủ
bang trưởng
bang trợ
bang tá
Bangui
ba ngày sau
ba ngày tết
Ba Ngòi
ba ngôi
ba người một dạ, sỏi đá cũng thành cơm
banh
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/9 12:19:10