请输入您要查询的越南语单词:
单词
lòng tốt
释义
lòng tốt
好心; 好意 <善良的心意。>
lòng tốt; tấm lòng vàng.
一片好心
tấm lòng tốt
一番好意
cảm ơn lòng tốt của anh đối với tôi.
谢谢你对我的好意。 厚意 <深厚的情意。>
随便看
trọn đêm
trọn đời
trọ qua đêm
trọ trẹ
trọ tá
trỏ
trỏ tay năm ngón
trố
trốc
trối
trối chết
trối kệ
trối trăng
trố mắt nhìn theo
trốn
trốn chạy
trống bỏi
trống canh một
trống chiêng
trống chiến
trống chiều chuông sớm
trống con
trống cà rùng
trống da cá
trống gối vụ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/8 7:37:23