请输入您要查询的越南语单词:
单词
lòng trắng trứng
释义
lòng trắng trứng
蛋白; 蛋清; 蛋清儿; 卵白 <鸟卵中透明的胶状物质, 包在卵黄周围, 由蛋白质组成。>
随便看
ói
ói máu
ói mửa
ói ra máu
óng
óng a óng ánh
óng chuốt
óng ả
ó o
óp
óp rọp
óp xọp
ó rần
ô che mưa
ô che nắng
ô cấp
ô cửa nhỏ
ô danh
ô dù
ô dược
ô dề
ô hô
ô hô thương thay
ôi
ôi chao
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/28 6:13:29