请输入您要查询的越南语单词:
单词
mắt cá chân
释义
mắt cá chân
踝子骨 <内踝和外踝的统称。>
脚腕子 <小腿和腿接连的部分。也叫脚腕儿。>
内踝 <踝部内侧的突起部分, 是由胫骨下端构成的。>
方
脚孤拐 <大趾和脚掌相连向外突出的地方。>
随便看
đổi cung
đổi công
đổi công hàm
đổi cũ thành mới
đổi danh thiếp
đổi dòng
đổi dấu
đổi dời
đổi giá bán
đổi giận làm vui
đổi giận thành mừng
đổi giọng
đổi hàng
đổi hàng bù tiền
đổi hàng cũ lấy hàng mới
đổi hướng
đổi họ
đổi kíp
đổi loài
đổi lén
đổi lòng
đổi lại
đổi lấy
đổi lốt
đổi màu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 16:07:39