请输入您要查询的越南语单词:
单词
bắt gặp
释义
bắt gặp
撞见 <碰见。>
目击; 撞破; 发现 <亲眼看到。>
nó định ăn cắp viết bị người ta bắt gặp.
他想偷钢笔被人家发现了。
随便看
gió mùa thu
gió mạnh
gió mạnh mới hay cỏ cứng
gió mậu dịch
gió mặc gió, mưa mặc mưa
gión
gió nam
gió nam ấm áp
gióng
gióng giả
gióng trống khua chiêng
gió ngược
gió nhẹ
gió nồm
gió phơn
gió rét cắt da
gió sa mạc
gió sóc
gió sương
gió thoảng bên tai
gió thoảng ngoài tai
gió thu
gió thu cuốn hết lá vàng
gió thét mưa gào
gió thượng tầng
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/9 5:54:25