请输入您要查询的越南语单词:
单词
mắt nổ đom đóm
释义
mắt nổ đom đóm
金星 <头晕眼花时所感到的眼前出现的象星的小点。>
tôi chạy đến đứt hơi, mắt nổ đom đóm.
我跑得上气不接下气, 眼前直冒金星。
随便看
giường khảm ngà voi
giường làm bằng vải bạt
giường lò
giường lò-xo
giường ngủ
giường nhỏ
giường nằm
giường phản
giường sưởi
giường treo
giường vải
giường xếp
giường đất
giường đệm
giường đỡ đẽ
giạ
giạc
giạm
giạm bán
giạm hỏi
giạng
giạng chân
giạng thẳng chân
giạt
giạt xuống
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/12 6:39:40