请输入您要查询的越南语单词:
单词
mắt sẹo
释义
mắt sẹo
疤瘌眼儿 <眼皮上有疤的眼睛>
随便看
trứng cuốc
trứng cá
trứng cá mực
trứng có trống
trứng dái
trứng giống
trứng gà
trứng gà tráng
trứng gà trứng vịt
trứng gà đỏ
trứng khôn hơn vịt
trứng luộc chưa chín
trứng làm giống
trứng lòng đào
trứng lập là
trứng lộn
trứng muối
trứng móp
trứng ngài
trứng ngỗng
trứng non
trứng nước
trứng nở
trứng phát triển
trứng rận
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/14 3:35:32