请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyển mạch
释义
chuyển mạch
变换 <事物的一种形式或内容换成另一种, 侧重指由变化而改变。>
随便看
phương pháp đối phó nhất thời
phương sách
phương sách lâu dài
phương sĩ
phương thuật
phương thuốc
phương thuốc cho sẵn
phương thuốc có sẵn
phương thuốc cổ truyền
phương thuốc dân gian
phương thuốc lưu truyền
phương thuốc vạn năng
phương thức
phương thức sản xuất
phương tiện
phương tiện giao thông
phương tiện giao thông công cộng
phương tiện nghe nhìn
phương tiện truyền đạt
phương trình
phương trình bậc hai
phương trình bậc một
phương trình bậc nhất
phương trình chân thực
phương trình chữ
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 12:20:27