请输入您要查询的越南语单词:
单词
chuyển nghề
释义
chuyển nghề
跳行; 改行; 转行 <放弃原来的行业, 从事新的行业。>
bác sĩ Trương đã chuyển nghề làm thầy giáo.
张大夫已经改行当老师了。
转业 <由一种行业转到另一种行业。特指中国人民解放军干部转到地方工作。>
随便看
kỹ thuật chơi bóng
kỹ thuật chống nhiễu sóng
kỹ thuật chụp ảnh lập thể
kỹ thuật công trình
kỹ thuật khó
kỹ thuật không ảnh
kỹ thuật miệng
kỹ thuật non kém
kỹ thuật viên
kỹ thuật viên trung cấp
kỹ thuật xạ lưu
kỹ thuật điêu khắc
kỹ tính
kỹ xảo
kỹ xảo hội hoạ
kỹ xảo viết văn
kỹ xảo điện ảnh
L
la
lac-to-za
la cà
Lagos
La-gốt
La Ha-ba-na
la hét
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/13 0:08:35