请输入您要查询的越南语单词:
单词
mặn chát
释义
mặn chát
齁 <太甜或太咸的食物使喉咙不舒服。>
món này mặn chát.
这个菜咸得齁人。
随便看
nhạc khí thổi
nhạc kèm
nhạc kịch
nhạc liên khúc
nhạc luật
nhạc lý
nhạc múa
nhạc mẫu
nhạc mặc niệm
nhạc mở màn
nhạc nhẹ
nhạc nền
nhạc phổ hí khúc
nhạc phụ
nhạc phủ
nhạc Quảng
nhạc quản huyền
nhạc sĩ
nhạc sư
nhạc số
nhạc tang
Nhạc Thanh
nhạc thiếu nhi
nhạc thính phòng
nhạc thường
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/11 14:09:59