请输入您要查询的越南语单词:
单词
vẹn toàn
释义
vẹn toàn
兼备 <同时具备两个或许多方面。>
tài đức vẹn toàn.
德才兼备。
十全 <完满无缺。>
完好 <没有损坏, 没有残缺, 完整。>
万全 <非常周到, 没有任何漏洞; 非常安全。>
kế sách vẹn toàn.
万全之策。
tính kế vẹn toàn.
计出万全。
随便看
cỏ lam
dấu ngắt câu
dấu nhân
dấu nhấn mạnh
dấu nặng
dấu nối
dấu phẩy
dấu phết
dấu riêng bí mật
dấu sao
dấu son
dấu so sánh không bằng
dấu sắc
dấu sắt nung
dấu sở hữu sách
dấu tay
dấu than
dấu thanh
dấu thăng
dấu trừ
dấu tích
dấu tích phân
dấu vân tay
dấu vô cực
dấu vết
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 3:03:36