请输入您要查询的越南语单词:
单词
vẹn toàn
释义
vẹn toàn
兼备 <同时具备两个或许多方面。>
tài đức vẹn toàn.
德才兼备。
十全 <完满无缺。>
完好 <没有损坏, 没有残缺, 完整。>
万全 <非常周到, 没有任何漏洞; 非常安全。>
kế sách vẹn toàn.
万全之策。
tính kế vẹn toàn.
计出万全。
随便看
đoán trước ý
đoán việc như thần
đoán án
đoán ý
đoán ý qua lời nói và sắc mặt
đoán đúng
đoán định
đo được
đo đạc
đo đạc ban đầu
đo đạc bước đầu
đo đắn
đo định
đo độ ẩm của đất
đoạ
đoạn
đoạn bỏ không
đoạn chót
đoạn cuối
đoạn cuối trực tràng
đoạn căn
đoạn dưới
độ võng
độ vĩ
độ vững bền
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/16 22:45:30