请输入您要查询的越南语单词:
单词
hùng vĩ
释义
hùng vĩ
岸然 <严肃的样子。>
浩荡 <形容广阔或壮大。>
宏大; 壮阔 <巨大; 宏伟。>
开张 <雄伟开阔。>
雄 ; 雄伟 <雄壮而伟大。>
壮观 <景象雄伟。>
dùng muôn vàn cờ đỏ trang trí trên cây cầu lớn sông Trường Giang, làm cho nó hết sức hùng vĩ.
用数不清的红旗装饰起来的长江大桥, 显得格外壮观。 高岸 <风貌俨然。>
随便看
học thuyết Môn-rô
học thuyết nổi tiếng
học thuyết xằng bậy
học thuyết Đác-uyn
học thuật
học thuật nho gia
học thuộc lòng
học thành nghề
học thêm
học thầy
học thức
học thức nông cạn
học thức phong phú
học trào
học trò
học trò của học trò
học trò nghèo
học trò nhỏ
học trò nhỏ tuổi
học trò trẻ con
học trưởng
học tại gia
học tại nhà
học tập
học tập người xưa
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/29 10:13:23