请输入您要查询的越南语单词:
单词
hùng vĩ
释义
hùng vĩ
岸然 <严肃的样子。>
浩荡 <形容广阔或壮大。>
宏大; 壮阔 <巨大; 宏伟。>
开张 <雄伟开阔。>
雄 ; 雄伟 <雄壮而伟大。>
壮观 <景象雄伟。>
dùng muôn vàn cờ đỏ trang trí trên cây cầu lớn sông Trường Giang, làm cho nó hết sức hùng vĩ.
用数不清的红旗装饰起来的长江大桥, 显得格外壮观。 高岸 <风貌俨然。>
随便看
không thấy
không thấy nữa
không thấy xuất hiện
không thật
không thật thà
không thẳng thắn
không thẳng thắng
không thể
không thể buông tha
không thể bàn cãi
không thể chậm một giây
không thể chịu được
không thể chịu đựng nỗi
không thể chối từ
không thể coi như nhau được
không thể coi thường
không thể có
không thể cứu vãn
không thể cứu vãn được nữa
không thể gặp
không thể gỡ ra nổi
không thể hợp
không thể khuất phục
không thể khác được
không thể không
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/14 16:07:42