请输入您要查询的越南语单词:
单词
hú
释义
hú
叫 <人或动物的发音器官发出较大的声音, 表示某种情绪、感觉或欲望。>
còi hú liên hồi.
汽笛连声叫。
忽哨 <即唿哨。撮口作声或把手指放在嘴里用力吹响。>
哇(过分高兴高兴或过度惊恐所发出的声音)。
随便看
mức hàng bán ra
mức ngậm nước
mức năng lượng
mức sống
mức thiếu hụt
mức thuế
mức thưởng
mức thấp nhất
mức ít nhất
mức đo lường
mức độ
mức độ khó khăn
mức độ nghiện
mức độ nhanh chậm
mức độ nặng nhẹ
mứt
mứt biển
mứt củ cải
mứt ghim
mứt hoa quả
mứt hoa quả loãng
mứt kẹo
mứt lê
mứt quả
mứt quả ghim thành xâu
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/15 15:34:59