请输入您要查询的越南语单词:
单词
hú
释义
hú
叫 <人或动物的发音器官发出较大的声音, 表示某种情绪、感觉或欲望。>
còi hú liên hồi.
汽笛连声叫。
忽哨 <即唿哨。撮口作声或把手指放在嘴里用力吹响。>
哇(过分高兴高兴或过度惊恐所发出的声音)。
随便看
ăn tạp
ăn tằn ở tiện
ăn tết
ăn tụi
ăn uống
ăn uống bừa bãi
ăn uống linh đình
ăn uống no say
ăn uống quá độ
ăn uống thoải mái
ăn uống tiệc tùng
ăn uống vô độ
ăn uống điều độ
ăn vay
ăn vào gốc
ăn vào vốn
ăn vã
ăn vía
ăn vạ
ăn vần
ăn vận
ăn vặt
ăn với cơm
ăn vụng
ăn xin
越汉翻译词典包含91819条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/13 12:45:01